Có 2 kết quả:
小乘 xiǎo chéng ㄒㄧㄠˇ ㄔㄥˊ • 小城 xiǎo chéng ㄒㄧㄠˇ ㄔㄥˊ
xiǎo chéng ㄒㄧㄠˇ ㄔㄥˊ [xiǎo shèng ㄒㄧㄠˇ ㄕㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giáo lý Tiểu Thừa của đạo Phật
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
small town
xiǎo chéng ㄒㄧㄠˇ ㄔㄥˊ [xiǎo shèng ㄒㄧㄠˇ ㄕㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh