Có 2 kết quả:

小乘 xiǎo chéng ㄒㄧㄠˇ ㄔㄥˊ小城 xiǎo chéng ㄒㄧㄠˇ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển phổ thông

giáo lý Tiểu Thừa của đạo Phật

Từ điển Trung-Anh

small town